khai234991
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
4:18 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
10:03 p.m. 14 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1615pp)
AC
26 / 26
C++11
4:54 p.m. 15 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
33 / 33
C++11
8:41 a.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++11
8:12 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++17
9:24 p.m. 15 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++14
5:48 a.m. 20 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(1048pp)
AC
4 / 4
C++11
7:52 p.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(929pp)
AC
21 / 21
C++11
9:06 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(882pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (16100.0 điểm)
DHBB (5600.0 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (612.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (685.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 285.0 / 300.0 |
Giải hệ | 400.0 / 400.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (11868.9 điểm)
vn.spoj (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |