kiritoalicezation
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1600pp)
AC
13 / 13
C++11
95%
(1520pp)
AC
5 / 5
C++11
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
CLANGX
86%
(1372pp)
AC
16 / 16
C++11
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1048pp)
AC
12 / 12
C++11
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(945pp)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Training (9747.0 điểm)
Cánh diều (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 100.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / |
contest (13082.0 điểm)
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
CSES (19855.6 điểm)
CPP Basic 01 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
DHBB (5337.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 500.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Cốt Phốt (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
THT (4049.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác | 1900.0 / |
Đổi chỗ chữ số | 1200.0 / |
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) | 1500.0 / |
Đường đi bộ | 2200.0 / |
Chọn nhóm | 2100.0 / |
Dãy số | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |