lebaoquoc2k11
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1300pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(902pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
74%
(588pp)
WA
8 / 11
PY3
70%
(457pp)
AC
7 / 7
PYPY
66%
(199pp)
IR
5 / 10
PY3
63%
(126pp)
Training (2645.5 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Cánh diều (2918.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |