• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

leminhtritapvietcode

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy số (THTA 2024)
AC
3 / 3
PY3
1500pp
100% (1500pp)
Vẽ hình
AC
1 / 1
PY3
1400pp
95% (1330pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1400pp
90% (1264pp)
CSES - Stick Lengths | Độ dài que
AC
8 / 8
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
77% (1083pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Trọng lượng
AC
20 / 20
PY3
1300pp
70% (908pp)
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023)
AC
10 / 10
PY3
1000pp
66% (663pp)
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022)
AC
40 / 40
PY3
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

HSG THCS (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đi Taxi 900.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /

Cánh diều (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /

Training (13090.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trọng lượng 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Module 4 1300.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Min 4 số 800.0 /

hermann01 (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

THT Bảng A (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Em trang trí 800.0 /

Đề ẩn (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

CSES (2637.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

contest (2228.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm cặp số 1400.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team