leminhtritapvietcode
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1264pp)
AC
8 / 8
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
40 / 40
PY3
63%
(630pp)
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Đi Taxi | 900.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Cánh diều (9600.0 điểm)
Training (13090.0 điểm)
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
THT Bảng A (8600.0 điểm)
CSES (2637.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1400.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |