leminhtritapvietcode
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1400pp)
AC
8 / 8
PY3
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
2 / 2
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
1 / 1
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(559pp)
TLE
5 / 16
PY3
66%
(311pp)
Cánh diều (1000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 80.0 / 200.0 |
CSES (1568.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Đi Taxi | 300.0 / 300.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (3800.0 điểm)
Training (3360.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |