lobao_anh
Phân tích điểm
RTE
7 / 10
C++20
9:35 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++20
8:32 p.m. 17 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
5 / 5
C++20
8:41 p.m. 19 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
C++20
8:20 p.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
C++20
10:54 p.m. 30 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
20 / 20
C++20
2:39 p.m. 17 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
5 / 5
C++20
8:09 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
5 / 5
C++20
5:43 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
6 / 6
C++20
4:14 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (600.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 20.0 / 100.0 |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |