maithehung123
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
63 / 63
C++17
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1548pp)
AC
12 / 12
C++17
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1194pp)
AC
11 / 11
C++17
63%
(1071pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Tăng Giảm | 300.0 / 300.0 |
Cốt Phốt (1970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Một trò chơi bài khác | 1800.0 / 1800.0 |
Kỳ nghỉ tốt nhất | 170.0 / 1700.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (36682.2 điểm)
DHBB (6627.3 điểm)
GSPVHCUTE (2360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / 60.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1165.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 115.385 / 300.0 |
HOCKEY GAME | 450.0 / 450.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Khác (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (6600.0 điểm)
Olympic 30/4 (3000.0 điểm)
Practice VOI (5500.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / 2000.0 |
Training (13916.7 điểm)
Đề chưa ra (397.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên hay | 100.0 / 100.0 |
Những chuyến bay | 97.0 / 100.0 |
Bảo vệ hoa hồng | 100.0 / 100.0 |
Cano lướt sóng | 100.0 / 100.0 |