memaybeobm83
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
PYPY
70%
(1187pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(1008pp)
HSG THCS (30500.7 điểm)
Training (19492.0 điểm)
CPP Basic 02 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
T-prime | 1300.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố 2 | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đề chưa ra (4740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
THT (9245.2 điểm)
CPP Basic 01 (8800.0 điểm)
contest (6084.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Thao Tác | 2100.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
THT Bảng A (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tách lẻ | 800.0 / |
CSES (7498.4 điểm)
Khác (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1800.0 / |
BỘ HAI SỐ | 1800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Cây dễ | 2100.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |