nhattan10
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
TLE
106 / 200
C++11
70%
(851pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(796pp)
CERC (124.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 124.0 / 400.0 |
contest (4030.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
DHBB (1365.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy lò cò | 300.0 / 300.0 |
Tiền thưởng | 400.0 / 400.0 |
Dãy số | 665.0 / 1900.0 |
GSPVHCUTE (1257.3 điểm)
Happy School (969.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 200.0 / 200.0 |
Vua Mật Mã | 319.2 / 400.0 |
Bò Mộng | 50.0 / 500.0 |
Tổng nghịch thế | 400.0 / 500.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2272.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 272.727 / 300.0 |
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
Khác (1368.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
Điểm Hoàn Hảo | 168.0 / 600.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Olympic 30/4 (2165.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) | 165.0 / 300.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (3025.2 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (13232.7 điểm)
vn.spoj (3995.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 135.0 / 450.0 |
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Thử trí cân heo | 460.0 / 2300.0 |
VOI (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 950.0 / 1900.0 |