phanhangminh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
9:56 a.m. 5 Tháng 3, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PAS
9:37 a.m. 15 Tháng 3, 2022
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
PAS
8:27 a.m. 25 Tháng 2, 2022
weighted 86%
(772pp)
AC
9 / 9
PAS
5:09 p.m. 14 Tháng 3, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PAS
4:27 p.m. 10 Tháng 3, 2022
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PAS
4:02 p.m. 10 Tháng 3, 2022
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PAS
7:56 a.m. 9 Tháng 3, 2022
weighted 70%
(279pp)
AC
100 / 100
PAS
10:20 a.m. 5 Tháng 3, 2022
weighted 66%
(265pp)
AC
100 / 100
PAS
9:51 a.m. 5 Tháng 3, 2022
weighted 63%
(252pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1740.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (9550.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |