phucnguyen17
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1900pp)
AC
18 / 18
C++17
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1715pp)
AC
40 / 40
C++20
86%
(1629pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1187pp)
WA
17 / 20
C++17
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1071pp)
THT (3236.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
Training (40326.7 điểm)
hermann01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Array Practice (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Cánh diều (4972.7 điểm)
contest (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tổng Mũ | 1500.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
HSG THCS (35884.4 điểm)
THT Bảng A (2342.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
HSG THPT (5208.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
CSES (20500.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Practice VOI (1615.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Số cặp bằng nhau | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Palindrome | 800.0 / |