phucnguyen17
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
100%
(1600pp)
AC
13 / 13
C++20
95%
(1235pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(812pp)
AC
1 / 1
C++20
86%
(772pp)
TLE
6 / 10
C++20
81%
(684pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(619pp)
AC
14 / 14
C++20
74%
(588pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(504pp)
Array Practice (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (609.1 điểm)
contest (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 50.0 / 100.0 |
CSES (7040.0 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 120.0 / 200.0 |
HSG THPT (808.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 648.0 / 1800.0 |
Tam giác cân | 160.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (914.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Quy luật dãy số 01 | 114.286 / 200.0 |