phuocthinh2009

Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++11
100%
(1600pp)
AC
14 / 14
C++11
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1083pp)
AC
7 / 7
C++11
70%
(978pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(929pp)
AC
11 / 11
C++11
63%
(882pp)
Training (22410.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (58.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
contest (1504.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 800.0 / |
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 900.0 / |
CPP Basic 01 (1140.0 điểm)
hermann01 (7130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max hai chiều | 800.0 / |
Giá trị lớn nhất trên hàng | 800.0 / |
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
ôn tập (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Khác (216.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường | 1600.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (171.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |