phuocthinh2009

Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++11
100%
(1500pp)
AC
11 / 11
C++11
90%
(812pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(652pp)
TLE
98 / 100
C++11
77%
(607pp)
TLE
720 / 900
C++20
74%
(529pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(210pp)
AC
14 / 14
C++11
66%
(199pp)
AC
11 / 11
C++11
63%
(189pp)
Training (4440.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (58.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
contest (1504.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / |
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / |
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1140.0 điểm)
hermann01 (790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
POWER | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất mảng hai chiều | 100.0 / |
Max hai chiều | 100.0 / |
Giá trị lớn nhất trên hàng | 100.0 / |
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
HSG THCS (342.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
Khác (16.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường | 1500.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (171.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / |