phuongnguyen2712
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1000pp)
AC
11 / 11
PYPY
95%
(855pp)
AC
50 / 50
PYPY
90%
(722pp)
AC
13 / 13
PYPY
86%
(257pp)
AC
11 / 11
PYPY
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(232pp)
AC
35 / 35
PYPY
74%
(147pp)
AC
5 / 5
PYPY
70%
(140pp)
AC
20 / 20
PYPY
66%
(133pp)
AC
5 / 5
PYPY
63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2400.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Training (3100.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |