quangdat
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1286pp)
AC
12 / 12
C++17
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(978pp)
AC
300 / 300
C++17
66%
(929pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(882pp)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Training (37680.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Khác (3357.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
arithmetic progression | 800.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
contest (3080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
HSG THCS (2492.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) | 1700.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
BOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 900.0 / |
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẻ đẹp của số dư | 1700.0 / |
hermann01 (952.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Practice VOI (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |