quynguyen5224
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1425pp)
AC
6 / 6
C++17
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
C++17
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1140pp)
AC
4 / 4
C++17
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(1029pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(908pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(862pp)
AC
11 / 11
C++17
63%
(819pp)
Training (26670.0 điểm)
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5033.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
THT Bảng A (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai phân số | 100.0 / |
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 1400.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |