sunflower
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1805pp)
AC
70 / 70
C++11
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1543pp)
WA
49 / 50
C++11
81%
(1437pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1250pp)
TLE
599 / 700
C++11
70%
(1135pp)
AC
26 / 26
C++11
66%
(1061pp)
Các bài tập đã ra (2)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Bảo vệ Trái Đất | contest | 100 |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | Khác | 100 |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (4980.0 điểm)
Cốt Phốt (2330.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Monsters | Quái vật | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / 1400.0 |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / 2500.0 |
DHBB (12836.0 điểm)
Free Contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (2901.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 1625.9 / 1900.0 |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1275.7 / 1900.0 |
Happy School (4811.2 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (255.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 255.0 / 300.0 |
HSG THCS (3200.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1803.3 điểm)
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Số dư | 300.0 / 300.0 |
Dãy chứa max | 300.0 / 300.0 |
Chia bánh | 100.0 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Chụp ảnh | 250.0 / 250.0 |
Du lịch | 300.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1150.3 điểm)
THT (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 760.0 / 1900.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
Training (27750.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
VOI (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |