thanhliemm7a
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(2375pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(2166pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1972pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1873pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1470pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1103pp)
AC
21 / 21
C++20
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(929pp)
AC
13 / 13
C++20
63%
(819pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Bóng rổ | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Hành Trình Không Dừng | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tuyết đối xứng | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
CSES (21432.5 điểm)
DHBB (1165.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 15.789 / 300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Happy School (564.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Dãy số tròn | 264.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2600.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 90.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 76.667 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (1480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 80.0 / 100.0 |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chữ số thứ K | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nấu Ăn | 100.0 / 100.0 |
Training (6777.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |