thankhoi98
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2100pp)
AC
3 / 3
C++17
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(774pp)
AC
11 / 11
C++17
74%
(662pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(629pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(531pp)
TLE
260 / 700
C++17
63%
(445pp)
ABC (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 60.0 / 100.0 |
contest (312.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #7 - Bài 4 - Trường Đại Học | 16.8 / 2100.0 |
Qua sông | 295.2 / 400.0 |
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 900.0 / 900.0 |
CSES - Polynomial Queries | 1900.0 / 1900.0 |
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đầu tư | 300.0 / 300.0 |
Số zero tận cùng | 500.0 / 500.0 |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / 1600.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Xâu nhị phân 2 | 300.0 / 300.0 |
Điều kiện thời tiết | 400.0 / 400.0 |
GSPVHCUTE (2865.1 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (85.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK | 15.0 / 100.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY | 20.0 / 100.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE | 50.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (107.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 7.1 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (4800.0 điểm)
THT Bảng A (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 40.0 / 100.0 |
Training (4980.0 điểm)
vn.spoj (1425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 200.0 / 200.0 |
Mạng điện | 125.0 / 500.0 |
Cung cấp nhu yếu phẩm | 200.0 / 200.0 |
Gán nhãn | 200.0 / 200.0 |
Xây dựng thành phố | 300.0 / 300.0 |
Số hiệu hoán vị | 400.0 / 400.0 |