thiennhan2014

Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++20
100%
(2400pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2090pp)
AC
9 / 9
C++20
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
25 / 25
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Training (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Ngày tháng năm kế tiếp | 900.0 / |
Số có 3 chữ số | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Cánh diều (4800.0 điểm)
THT Bảng A (12340.0 điểm)
Khác (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
THT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
GSPVHCUTE (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ | 2400.0 / |
CSES (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II | 2200.0 / |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |