ti20_ntson
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
95%
(2280pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(2166pp)
AC
720 / 720
C++17
86%
(1972pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1873pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1780pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(1691pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1536pp)
Happy School (8483.7 điểm)
Training (51324.7 điểm)
HSG THCS (7540.0 điểm)
DHBB (51016.2 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
HSG THPT (6000.0 điểm)
vn.spoj (11660.0 điểm)
VOI (8600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / |
SEQ19845 | 2200.0 / |
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / |
Nối điểm | 300.0 / |
Văn tự cổ | 2600.0 / |
Trồng cây | 600.0 / |
Choco Jerry | 600.0 / |
contest (19334.6 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 100.0 / |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Olympic 30/4 (3600.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 350.0 / |
Practice VOI (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 400.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Ô tô bay | 1700.0 / |
Trại hè Tin học | 400.0 / |
COCI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy ngoặc | 2000.0 / |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / |
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 350.0 / |
Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
OLP MT&TN (3150.0 điểm)
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / |
GSPVHCUTE (4151.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |
APIO (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Pháo hoa | 2000.0 / |
Chèo thuyền | 500.0 / |
CEOI (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường một chiều | 600.0 / |
THT (12620.0 điểm)
CSES (7300.0 điểm)
ABC (66.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 100.0 / |