tk22khanhhuynhvannam
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(760pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(271pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(171pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(155pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(70pp)
AC
6 / 6
PYPY
66%
(66pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 100.0 / 100.0 |
contest (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 50.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
San nước cam | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (2440.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |