tranvietanh
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
100%
(1400pp)
RTE
9 / 10
C++20
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(652pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(133pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 100.0 / 100.0 |
contest (908.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 8.0 / 200.0 |
Xe đồ chơi | 800.0 / 800.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 30.0 / 300.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (5660.0 điểm)
vn.spoj (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 120.0 / 200.0 |