triethuynh0601
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(851pp)
TLE
16 / 20
PY3
74%
(706pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
Training (22950.0 điểm)
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
contest (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |