vantung
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1600pp)
AC
8 / 8
C++20
95%
(1045pp)
AC
9 / 9
C++20
90%
(993pp)
TLE
16 / 20
C++20
86%
(892pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(774pp)
AC
30 / 30
C++20
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(698pp)
AC
12 / 12
C++20
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(567pp)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Training (7530.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Cánh diều (540.0 điểm)
Array Practice (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / |
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
CANDY GAME | 100.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
CSES (6668.8 điểm)
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
HSG THCS (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
DHBB (1240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |