vantung
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1444pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(1372pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(1161pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1103pp)
AC
19 / 19
C++20
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
PAS
66%
(995pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(882pp)
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Training (35300.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Cánh diều (4420.0 điểm)
Array Practice (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
CSES (7537.5 điểm)
contest (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
HSG THCS (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |