vulequytrong

Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++17
100%
(1050pp)
AC
1 / 1
C++14
95%
(950pp)
AC
11 / 11
C++17
90%
(812pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(285pp)
TLE
12 / 14
C++17
77%
(199pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(147pp)
TLE
19 / 20
C++17
70%
(133pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(100pp)
TLE
7 / 12
C++17
63%
(74pp)
HSG THCS (1682.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Tích lấy dư | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Cánh diều (400.0 điểm)
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
CPP Basic 01 (352.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tam giác #1 | 100.0 / |
Chữ cái lặp lại | 100.0 / |
Cột max | 100.0 / |
Chuỗi lặp lại | 100.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Training (3580.0 điểm)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuyết đối xứng | 1000.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |