vulequytrong

Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++14
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1425pp)
AC
4 / 4
C++17
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
C++17
81%
(1140pp)
TLE
12 / 14
C++17
77%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(956pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(838pp)
TLE
19 / 20
C++17
66%
(756pp)
TLE
7 / 12
C++17
63%
(662pp)
HSG THCS (4919.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tích lấy dư | 100.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
CPP Basic 01 (3616.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tam giác #1 | 800.0 / |
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
Cấp số tiếp theo | 800.0 / |
Cột max | 800.0 / |
Chuỗi lặp lại | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Training (16640.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuyết đối xứng | 1700.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |