9872mai
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
100%
(1400pp)
AC
21 / 21
PY3
95%
(760pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(722pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(686pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(559pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (12800.0 điểm)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Training (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm trung bình môn | 800.0 / |
N số tự nhiên đầu tiên | 800.0 / |
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 2 | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 3 | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |