ANHKIỆT9A

Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++17
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(2090pp)
AC
15 / 15
C++17
90%
(1986pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1800pp)
AC
3 / 3
C++20
81%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1625pp)
AC
6 / 6
C++17
74%
(1544pp)
AC
8 / 8
C++17
70%
(1467pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(1393pp)
AC
8 / 8
C++17
63%
(1324pp)
Training (16670.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Happy School (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
contest (6948.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1600.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Training Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CSES (116502.1 điểm)
THT (2940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác | 800.0 / |
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 800.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Array Practice (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1735.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (1160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |