Anh_Tri_Nguyen

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
TLE
3 / 5
PY3
90%
(758pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(686pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(652pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lớn nhất | 800.0 / |
Giai thừa #1 | 800.0 / |
String #3 | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Palindrome | 800.0 / |
String #1 | 800.0 / |
Cấp số | 800.0 / |
Chia hết #1 | 800.0 / |
Phân tích #1 | 800.0 / |
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Phép tính | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Lập trình Python (4040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Training (8800.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều (4832.0 điểm)
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
THT (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |