CTP_NguyenHaiCuong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1458pp)
AC
30 / 30
C++14
81%
(1385pp)
AC
30 / 30
C++14
70%
(1117pp)
AC
4 / 4
C++14
66%
(1061pp)
Training (31484.2 điểm)
hermann01 (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (10400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Thay thế tổng | 1600.0 / |
Bán hàng | 1800.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Khác (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
vn.spoj (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |