CTP_NguyenHaiCuong
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++14
100%
(1600pp)
AC
9 / 9
C++14
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(902pp)
AC
8 / 8
C++14
86%
(772pp)
AC
30 / 30
C++14
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(189pp)
Training (5327.9 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (2950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu lập phương | 100.0 / |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Thay thế tổng | 300.0 / |
Bán hàng | 450.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |