CTP_Pham_Trung_Hieu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1615pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(1140pp)
AC
300 / 300
C++14
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(978pp)
AC
8 / 8
C++14
66%
(929pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(882pp)
Training (21740.0 điểm)
hermann01 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
vn.spoj (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Khác (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
BOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 900.0 / |