CTP_maidieulinh
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++14
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1715pp)
AC
25 / 25
C++14
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(1194pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1071pp)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Training (35699.2 điểm)
hermann01 (5340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
contest (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Thay thế tổng | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
vn.spoj (5122.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Chữ P | 2100.0 / |
Connected Points | 2300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (6265.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 1800.0 / |
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) | 2100.0 / |
DHBB (698.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà | 1800.0 / |
Biến đổi dãy | 1900.0 / |
THT (5030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) | 1900.0 / |
Practice VOI (570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |