Lesang
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(285pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(271pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(171pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (576.0 điểm)
CPP Advanced 01 (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 50.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (1500.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |