LinhLinh22
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1715pp)
AC
4 / 4
C++17
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1117pp)
AC
13 / 13
C++17
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1008pp)
Training (31385.0 điểm)
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
HSG THCS (12350.0 điểm)
THT Bảng A (13900.0 điểm)
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
HSG cấp trường (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 1900.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6680.0 điểm)
contest (4730.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 1600.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Khác (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
HSG THPT (1134.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |