LinhLinh22
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(812pp)
AC
11 / 11
C++17
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(232pp)
AC
7 / 7
C++17
74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(210pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(189pp)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
contest (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 10.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / 150.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 60.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (2700.0 điểm)
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |