Long_le1902
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1900pp)
AC
14 / 14
PYPY
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
5 / 5
PYPY
81%
(1222pp)
AC
18 / 18
PY3
77%
(1083pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(1029pp)
AC
11 / 11
PY3
70%
(978pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Training (22850.0 điểm)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất | 800.0 / |
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 800.0 / |
CSES (4070.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (5470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép hình | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
PHÉP TÍNH #2 | 1000.0 / |
Matching | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
HSG THCS (2820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
QUERYARRAY | 1400.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
OLP MT&TN (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi chỗ chữ số | 1900.0 / |