Long_le1902
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1200pp)
AC
18 / 18
PY3
95%
(1140pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(733pp)
TLE
14 / 17
PY3
77%
(637pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (2577.0 điểm)
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (3623.5 điểm)
DHBB (31.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 31.579 / 300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
QUERYARRAY | 240.0 / 800.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi chỗ chữ số | 1200.0 / 1200.0 |