PhamPhong209
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(950pp)
AC
30 / 30
C++20
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(733pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(619pp)
WA
1 / 2
C++20
70%
(454pp)
TLE
12 / 14
C++20
66%
(171pp)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
CSES (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 650.0 / 1300.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (705.0 điểm)
HSG THCS (1857.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (6090.0 điểm)
Training Python (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 60.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |