TranNgocLong
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++11
95%
(1045pp)
AC
30 / 30
C++11
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(696pp)
AC
5 / 5
C++11
74%
(588pp)
AC
9 / 9
C++11
70%
(559pp)
AC
30 / 30
C++11
63%
(189pp)
Cánh diều (600.0 điểm)
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (212.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 12.5 / 200.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 80.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã | 100.0 / 100.0 |
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |