TranNgocLong
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++11
95%
(1045pp)
AC
23 / 23
C++20
90%
(902pp)
AC
30 / 30
C++11
86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(662pp)
AC
5 / 5
C++11
70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++11
66%
(531pp)
Training (6570.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
minict08 | 200.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Cánh diều (600.0 điểm)
hermann01 (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Mật mã | 100.0 / |
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / |
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1000.0 / |
DHBB (212.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |