Tuấn_Hải
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1800pp)
AC
25 / 25
PY3
95%
(1710pp)
AC
35 / 35
PY3
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
900 / 900
PY3
81%
(1303pp)
AC
25 / 25
PY3
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(1048pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(995pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(945pp)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
contest (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
THT Bảng A (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Cánh diều (6400.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
OLP MT&TN (754.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Training (31550.0 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
HSG THCS (4296.0 điểm)
THT (6600.0 điểm)
CSES (2028.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
DHBB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
CPP Basic 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
Khác (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chính phương | 1700.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |