Tuấn_Hải
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(698pp)
AC
900 / 900
PY3
66%
(597pp)
AC
1 / 1
PY3
63%
(567pp)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Cánh diều (1500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
OLP MT&TN (174.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Training (8624.7 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
HSG THCS (2936.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / |
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / |
THT (3620.0 điểm)
CSES (2128.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Số chia hết cho 3 | 100.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Ước chung lớn nhất | 100.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chính phương | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |