Vobaonam
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1500pp)
AC
12 / 12
C++20
95%
(1140pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(772pp)
AC
5 / 5
PAS
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(310pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(257pp)
TLE
21 / 25
PAS
70%
(235pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(199pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (670.0 điểm)
CPP Advanced 01 (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 10.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 60.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 80.0 / 100.0 |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I | 1200.0 / 1200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) | 1500.0 / 1500.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (4166.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |