adu_anh_hung123
Phân tích điểm
TLE
10 / 15
C++20
100%
(1400pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(993pp)
AC
9 / 9
C++20
86%
(857pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(733pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(504pp)
Training (2092.0 điểm)
Cánh diều (1500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (807.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Tách lẻ | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Dãy số #4 | 100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
contest (4550.0 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
HSG THCS (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
ROUND | 200.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Happy School (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / |
Practice VOI (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |