adu_anh_hung123
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1600pp)
AC
6 / 6
C++20
90%
(1354pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1006pp)
AC
11 / 11
C++20
74%
(956pp)
TLE
6 / 7
C++20
70%
(898pp)
AC
6 / 6
C++20
66%
(796pp)
Training (8232.0 điểm)
Cánh diều (11300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1603.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tách lẻ | 800.0 / |
hermann01 (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
CPP Basic 01 (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Dãy số #4 | 1500.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
contest (10750.0 điểm)
Khác (1285.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
HSG THCS (3770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Chuỗi ARN | 1300.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 800.0 / |
Cốt Phốt (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Happy School (1852.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Practice VOI (1066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |