baophucCQT
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
100%
(2400pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(2076pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1972pp)
AC
200 / 200
C++17
81%
(1873pp)
AC
80 / 80
C++17
77%
(1702pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1617pp)
AC
15 / 15
C++17
70%
(1467pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1324pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
An interesting counting problem related to square product K | 400.0 / 400.0 |
CERC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 400.0 / 400.0 |
COCI (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tiền tố | 500.0 / 500.0 |
Tổng xor của đường đi | 450.0 / 450.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (12200.0 điểm)
Cốt Phốt (2216.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm trên cây k phân có trọng số | 380.0 / 380.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Thu hoạch chanh | 336.0 / 336.0 |
CSES (23637.5 điểm)
DHBB (68521.0 điểm)
dutpc (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CEDGE | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (2466.0 điểm)
Happy School (11194.0 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (4060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1760.0 / 2200.0 |
HSG THPT (3600.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
IOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PALINDROME PATH | 100.0 / 100.0 |
Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (3150.0 điểm)
Olympic 30/4 (3300.0 điểm)
Practice VOI (11992.1 điểm)
Tam Kỳ Combat (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Đổ xăng | 1700.0 / 1700.0 |
Chụp ảnh (TKPC 07) | 2200.0 / 2200.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MIXM | 100.0 / 100.0 |
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TAXI | 2000.0 / 2000.0 |
Training (51162.0 điểm)
vn.spoj (4490.0 điểm)
VOI (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |