baophucCQT
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2400pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(2185pp)
AC
240 / 240
C++17
90%
(2076pp)
AC
250 / 250
C++17
86%
(1972pp)
AC
40 / 40
C++11
81%
(1873pp)
AC
15 / 15
C++17
77%
(1702pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1460pp)
AC
40 / 40
C++17
63%
(1387pp)
contest (28754.0 điểm)
Training (135452.0 điểm)
DHBB (161165.0 điểm)
Happy School (27996.0 điểm)
vn.spoj (17680.0 điểm)
OLP MT&TN (9900.0 điểm)
Olympic 30/4 (11700.0 điểm)
Cốt Phốt (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Đếm trên cây k phân có trọng số | 1700.0 / |
Thu hoạch chanh | 1500.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
VOI (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / |
Dãy Fibonacci - VOI17 | 2300.0 / |
Dãy con chung bội hai dài nhất | 1900.0 / |
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |
HSG THPT (18760.0 điểm)
Practice VOI (31475.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
hermann01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Tam Kỳ Combat (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 800.0 / |
Chi phí | 1600.0 / |
Chụp ảnh (TKPC 07) | 2100.0 / |
Đổ xăng | 1900.0 / |
CERC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (8000.4 điểm)
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
HSG THCS (5020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 1800.0 / |
AICPRTSP Series (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |
An interesting counting problem related to square product K | 2100.0 / |
COCI (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng xor của đường đi | 2200.0 / |
Cây tiền tố | 2200.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Khác (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chú gấu Tommy và các bạn | 2000.0 / |
PALINDROME PATH | 1800.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |