buianh0802
Phân tích điểm
WA
25 / 30
PAS
100%
(1583pp)
AC
100 / 100
PAS
95%
(1235pp)
WA
9 / 10
PAS
90%
(1137pp)
TLE
4 / 5
PAS
86%
(1029pp)
AC
5 / 5
PAS
81%
(977pp)
AC
13 / 13
PAS
77%
(774pp)
TLE
7 / 10
PAS
74%
(669pp)
AC
20 / 20
PAS
70%
(629pp)
TLE
5 / 10
PAS
63%
(567pp)
Cánh diều (9344.0 điểm)
contest (4533.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Không | 800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) | 1900.0 / |
Training (11610.0 điểm)
THT Bảng A (2640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CSES (1437.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 1000.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Khác (216.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |