chien2009yn
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PAS
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PAS
86%
(1200pp)
AC
6 / 6
PAS
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(956pp)
AC
5 / 5
PAS
70%
(908pp)
AC
13 / 13
PAS
66%
(663pp)
TLE
7 / 10
PAS
63%
(574pp)
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 1000.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Training (23455.0 điểm)
hermann01 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |