chuẩn
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++17
100%
(2300pp)
AC
33 / 33
C++17
95%
(1520pp)
AC
4 / 4
C++17
90%
(1444pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1222pp)
AC
1 / 1
C++17
77%
(1083pp)
AC
14 / 14
C++17
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(908pp)
AC
3 / 3
C++17
66%
(862pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(693pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao Quà Giáng Sinh | 1400.0 / 1400.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Hành Trình Không Dừng | 800.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
Số trong dãy | 100.0 / 100.0 |
Chia hết #1 | 100.0 / 100.0 |
Decode string #6 | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
CSES (15025.0 điểm)
DHBB (2975.0 điểm)
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
HSG THCS (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu thị | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 600.0 / 600.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (76.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 40.0 / 100.0 |
Gàu nước | 36.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Training (6168.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tung đồng xu | 400.0 / 400.0 |
Đề chưa ra (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |