chuẩn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1895pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++17
81%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1397pp)
AC
11 / 11
C++17
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1197pp)
HSG THCS (12535.0 điểm)
Training (68925.0 điểm)
contest (11560.0 điểm)
DHBB (16985.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CPP Basic 01 (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết #1 | 800.0 / |
Số trong dãy | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Decode string #6 | 800.0 / |
Sắp xếp | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Số fibonacci #3 | 1300.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Đề chưa ra (6740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 02: Đếm ký tự | 1000.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CSES (71626.7 điểm)
HSG THPT (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Khác (5408.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Tổ hợp Ckn 2 | 2100.0 / |
CẶP SỐ | 1700.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (6436.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp chẵn lẻ | 900.0 / |
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 1400.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố 2 | 900.0 / |
T-prime | 1300.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1200.0 / |
vn.spoj (15400.0 điểm)
Practice VOI (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Trại hè Tin học | 1800.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1700.0 / |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
THT Bảng A (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) | 1900.0 / |
Tách lẻ | 800.0 / |
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
USACO (6193.4 điểm)
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
HSG cấp trường (2940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tommy (Bài 1 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) | 1900.0 / |
Đoạn đường dài nhất (Bài 2 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) | 1800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
LOVE | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Happy School (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay Thế Giá Trị | 1400.0 / |