chuẩn
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1500pp)
AC
3 / 3
C++17
95%
(1235pp)
TLE
7 / 10
C++17
90%
(948pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(772pp)
AC
4 / 4
C++17
81%
(723pp)
AC
12 / 12
C++17
74%
(588pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(559pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(504pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
Số trong dãy | 100.0 / 100.0 |
Chia hết #1 | 100.0 / 100.0 |
Decode string #6 | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp | 100.0 / 100.0 |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / 800.0 |
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (1305.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 675.0 / 1500.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Hàng cây | 30.0 / 300.0 |
Xếp gỗ | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (36.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 36.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hai bảng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Training (4068.0 điểm)
Đề chưa ra (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |