dang_lan_dung_c11
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++14
95%
(1330pp)
AC
13 / 13
C++14
90%
(1173pp)
TLE
4 / 9
C++14
81%
(905pp)
TLE
7 / 10
C++14
77%
(812pp)
AC
12 / 12
C++14
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(504pp)
Training (8340.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CSES (4444.4 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
contest (3880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Xe đồ chơi | 800.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Đạp xe | 1200.0 / |
Xâu Đẹp | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
THT (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
HSG THCS (1230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |